Có 1 kết quả:
rồng
Âm Nôm: rồng
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一ノ一一丨一
Unicode: U+27370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一ノ一一丨一
Unicode: U+27370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con rồng