Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一丨一丶
Unicode: U+27420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp