Có 1 kết quả:

vích
Âm Nôm: vích
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
Unicode: U+27540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vích