Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
trùng 虫 (+19 nét)
Hình thái:
⿱難虫Nét bút:
一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フ一丨一丶Thương Hiệt: TGLMI (廿土中一戈)
Unicode:
U+27574Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận