Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 30
Bộ: huyết 血 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0