Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フノ丶ノ一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: LHWS (中竹田尸)
Unicode: U+27784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyut6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0