Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一一一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+27862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0