Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻊華Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨一丨一一丨一丨一一丨Thương Hiệt: RMTMJ (口一廿一十)
Unicode:
U+2816FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận