Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
sước 辵 (+12 nét)
Hình thái:
⿺⻎葦Nét bút:
一丨一丨フ丨一丨フ一一フ丨丶フ丶Thương Hiệt: YTDQ (卜廿木手)
Unicode:
U+285E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận