Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
sước 辵 (+16 nét)
Hình thái:
⿺⻌⿱竹袁Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一ノフノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YHGV (卜竹土女)
Unicode:
U+2863BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận