Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻖禹Nét bút:
フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶Thương Hiệt: NLHLB (弓中竹中月)
Unicode:
U+28EB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận