Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: thực 食 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+297E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0