Có 1 kết quả:

trũng
Âm Nôm: trũng
Tổng nét: 10
Bộ: nhất 一 (+9 nét)
Unicode: U+2B8B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trũng sâu