Có 1 kết quả:

nghiêng
Âm Nôm: nghiêng
Tổng nét: 20
Bộ: nhân 人 (+21 nét)
Unicode: U+2B90F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nghiêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêng ngửa