Có 1 kết quả:

trúi
Âm Nôm: trúi
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Unicode: U+2C153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trúi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)