Có 1 kết quả:

khoong
Âm Nôm: khoong
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Unicode: U+2C5C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khoong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)