Có 1 kết quả:

mỉ
Âm Nôm: mỉ
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Unicode: U+2C605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ mỉ