Có 1 kết quả:

thâng
Âm Nôm: thâng
Tổng nét: 10
Bộ: chí 至 (+4 nét)
Unicode: U+2C6F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thâng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâng (kê cao lên): thâng nhà