Có 1 kết quả:

lưởt
Âm Nôm: lưởt
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Unicode: U+2C83C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lưởt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưởt (máu)