Có 1 kết quả:

coóc
Âm Nôm: coóc
Tổng nét: 14
Bộ: giác 角 (+7 nét)
Unicode: U+2C897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

coóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

coóc (cái sừng)