Có 1 kết quả:

mồi
Âm Nôm: mồi
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Unicode: U+2CC9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi câu, mồi ăn