Có 1 kết quả:

vòi
Âm Nôm: vòi
Tổng nét: 22
Bộ: tỵ 鼻 (+8 nét)
Unicode: U+2CE70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

co vòi, cái vòi