Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thiệt 舌 (+7 nét)
Unicode: U+2F98D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0