Có 1 kết quả:

B chāo ㄔㄠ

1/1

B chāo ㄔㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) B-mode ultrasonography
(2) prenatal ultrasound scan
(3) abbr. for B型超聲|B型超声[B xing2 chao1 sheng1]