Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+3002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+3002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)
• Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 1 - 效崔國輔體其一 (Hàn Ốc)
• Khiển muộn hí trình Lộ thập cửu tào trưởng - 遣悶戲呈路十九曹長 (Đỗ Phủ)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 005 - 己亥雜詩其五 (Cung Tự Trân)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Bì Nhật Hưu)
• Ngô Sở hành - 吳楚行 (Dương Thận)
• Sơ hạ phụng chiêu nam hành, đăng trình kỷ muộn - 初夏奉召南行登程紀悶 (Phan Huy Ích)
• Thanh nhân 2 - 清人 2 (Khổng Tử)
• Tống nhân - 送人 (Từ Nguyệt Anh)
• Ức 4 - 抑 4 (Khổng Tử)
• Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 1 - 效崔國輔體其一 (Hàn Ốc)
• Khiển muộn hí trình Lộ thập cửu tào trưởng - 遣悶戲呈路十九曹長 (Đỗ Phủ)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 005 - 己亥雜詩其五 (Cung Tự Trân)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Bì Nhật Hưu)
• Ngô Sở hành - 吳楚行 (Dương Thận)
• Sơ hạ phụng chiêu nam hành, đăng trình kỷ muộn - 初夏奉召南行登程紀悶 (Phan Huy Ích)
• Thanh nhân 2 - 清人 2 (Khổng Tử)
• Tống nhân - 送人 (Từ Nguyệt Anh)
• Ức 4 - 抑 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0