Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Diễm ca hành - 艷歌行 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Kê minh 1 - 雞鳴 1 (Khổng Tử)
• Kê minh 2 - 雞鳴 2 (Khổng Tử)
• Mộc Lan từ - 木蘭詞 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Tiền xuất tái kỳ 4 - 前出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Kê minh 1 - 雞鳴 1 (Khổng Tử)
• Kê minh 2 - 雞鳴 2 (Khổng Tử)
• Mộc Lan từ - 木蘭詞 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Tiền xuất tái kỳ 4 - 前出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0