Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 1
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏 (Đào Tiềm)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
• Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村 (Bạch Cư Dị)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
Bình luận 0