Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: lì 力 (+10 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶一一フノフフノ
Thương Hiệt: HPKS (竹心大尸)
Unicode: U+3521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 1

Dị thể 2