Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: BCCW (月金金田)
Unicode: U+4409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Chữ gần giống 2