Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: yì 邑 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: BENL (月水弓中)
Unicode: U+48E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0