Có 1 kết quả:
yī bìng ㄧ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 一併|一并, to lump together
(2) to treat along with all the others
(2) to treat along with all the others
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0