Có 1 kết quả:

yī kǒu ㄧ ㄎㄡˇ

1/1

yī kǒu ㄧ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sẵn lòng
2. thẳng thừng, dứt khoát (từ chối)

Từ điển Trung-Anh

(1) readily
(2) flatly (deny, admit and so on)
(3) a mouthful
(4) a bite