Có 1 kết quả:
yī kǒu ㄧ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sẵn lòng
2. thẳng thừng, dứt khoát (từ chối)
2. thẳng thừng, dứt khoát (từ chối)
Từ điển Trung-Anh
(1) readily
(2) flatly (deny, admit and so on)
(3) a mouthful
(4) a bite
(2) flatly (deny, admit and so on)
(3) a mouthful
(4) a bite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0