Có 1 kết quả:

yī yàng ㄧ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) same
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0