Có 1 kết quả:
yī cì ㄧ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ nhất, đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) first time
(3) once
(4) (math.) linear (of degree one)
(2) first time
(3) once
(4) (math.) linear (of degree one)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh