Có 1 kết quả:

yī cì ㄧ ㄘˋ

1/1

yī cì ㄧ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thứ nhất, đầu tiên

Từ điển Trung-Anh

(1) first
(2) first time
(3) once
(4) (math.) linear (of degree one)