Có 1 kết quả:
yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhất quán, kiên định, trước sau như một
Từ điển Trung-Anh
(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
Bình luận 0