Có 1 kết quả:

yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nhất quán, kiên định, trước sau như một

Từ điển Trung-Anh

(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent