Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī shà
ㄧ ㄕㄚˋ
1
/1
一霎
yī shà
ㄧ ㄕㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in a flash
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五
(
Ôn Đình Quân
)
•
Chiêu Quân oán kỳ 1 - Thu tịch hoài cảm - 昭君怨其一-秋夕懷感
(
Hōjō Ōsho
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過)
(
Án Thù
)
•
Thích thị - 戚氏
(
Liễu Vĩnh
)
•
Xú nô nhi - Bác Sơn đạo trung, hiệu Lý Dị An thể - 醜奴兒-博山道中,效李易安體
(
Tân Khí Tật
)
Bình luận
0