Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàng huí
ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˊ
1
/1
上回
shàng huí
ㄕㄤˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) last time
(2) the previous time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngự chế tao ngộ thi - 御製遭遇詩
(
Lê Thái Tông
)
•
Thu giang tống biệt kỳ 1 - 秋江送別其一
(
Hoàng Đức Lương
)
Bình luận
0