Có 1 kết quả:
shàng xíng ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of trains) up (i.e. towards the capital)
(2) (of river boats) to go against the current
(3) to submit (a document) to higher authorities
(2) (of river boats) to go against the current
(3) to submit (a document) to higher authorities
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0