Có 2 kết quả:
xià shuǐ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ • xià shui ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downstream
(2) to go into the water
(3) to put into water
(4) to launch (a ship)
(5) fig. to fall into bad ways
(6) to lead astray
(7) to go to pot
(2) to go into the water
(3) to put into water
(4) to launch (a ship)
(5) fig. to fall into bad ways
(6) to lead astray
(7) to go to pot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offal
(2) viscera
(3) tripe
(2) viscera
(3) tripe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0