Có 1 kết quả:
xià hǎi ㄒㄧㄚˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go out to sea
(2) to enter the sea (to swim etc)
(3) (fig.) to take the plunge (e.g. leave a secure job, or enter prostitution etc)
(2) to enter the sea (to swim etc)
(3) (fig.) to take the plunge (e.g. leave a secure job, or enter prostitution etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0