Có 1 kết quả:

xià tái ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go off the stage
(2) to fall from position of prestige
(3) to step down (from office etc)
(4) to disentangle oneself
(5) to get off the hook

Bình luận 0