Có 1 kết quả:

xià dá ㄒㄧㄚˋ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit down (a chain of command)
(2) to pass down (to lower level)
(3) to issue
(4) to send through

Bình luận 0