Có 1 kết quả:
bù shèng ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear or stand
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
(2) be unequal to
(3) very
(4) extremely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0