Có 1 kết quả:

bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ

1/1

bù hé ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất hoà, bất đồng

Từ điển Trung-Anh

(1) not to get along well
(2) to be on bad terms
(3) to be at odds
(4) discord

Một số bài thơ có sử dụng