Có 1 kết quả:
bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improbable
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0