Có 1 kết quả:
bù tòng bù yǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˇ
bù tòng bù yǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. doesn't hurt, doesn't tickle (idiom); sth is wrong, but not quite sure what
(2) fig. not getting to any matter of substance
(3) scratching the surface
(4) superficial
(5) perfunctory
(2) fig. not getting to any matter of substance
(3) scratching the surface
(4) superficial
(5) perfunctory
Bình luận 0