Có 1 kết quả:

bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ

1/1

bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không biết

Từ điển Trung-Anh

(1) not to know
(2) unaware
(3) unknowingly
(4) fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)