Có 2 kết quả:
bù jiàn guān cái bù luò lèi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄌㄟˋ • bù jiàn guān cai bù luò lèi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄛˋ ㄌㄟˋ
Từ điển phổ thông
chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to shed a tear until one sees the coffin (idiom)
(2) fig. refuse to be convinced until one is faced with grim reality
(2) fig. refuse to be convinced until one is faced with grim reality
Bình luận 0