Có 1 kết quả:
bù zú wéi xùn ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄨㄟˊ ㄒㄩㄣˋ
bù zú wéi xùn ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄨㄟˊ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be taken as an example
(2) not an example to be followed
(3) not to be taken as authoritative
(2) not an example to be followed
(3) not to be taken as authoritative
Bình luận 0