Có 1 kết quả:
zhuān yè ㄓㄨㄢ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyên nghiệp, nhà nghề
Từ điển Trung-Anh
(1) specialty
(2) specialized field
(3) main field of study (at university)
(4) major
(5) CL:門|门[men2],個|个[ge4]
(6) professional
(2) specialized field
(3) main field of study (at university)
(4) major
(5) CL:門|门[men2],個|个[ge4]
(6) professional
Bình luận 0