Có 1 kết quả:

Zhōng guó Hé néng Zǒng gōng sī ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄜˊ ㄋㄥˊ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

China National Nuclear Corporation (CNNC)

Bình luận 0